Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京観
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
観る みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm
観瀑 かんばく
ngắm thác nước
道観 どうかん みちかん
miếu tín đồ đạo lão