Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都市上下水道局
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
上下水道 じょうげすいどう
tưới nước và những dịch vụ cống nước
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
水道局 すいどうきょく
cục cấp nước
下水道 げすいどう
hệ thống cống thoát nước
水上下 みずかみしも
light blue samurai costume commonly worn when committing suicide
海上都市 かいじょうとし
thành phố trên biển