Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都市動物園
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo