Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亭主の家出
亭主 ていしゅ
ông chủ; người chồng; người chủ nhà
一家の主 いっかのあるじ
người chủ gia đình
主家 しゅか しゅけ
nhà của chủ nhân
家主 やぬし いえぬし いえあるじ
chủ nhà; chủ đất; gia chủ.
亭主関白 ていしゅかんぱく
Trong gia đình người chồng có thái độ đối xử gia trưởng với người vợ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
出家 しゅっけ すけ
xuất gia
家出 いえで
bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà