Các từ liên quan tới 人々、汝らを除名すべし
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
メンバーを除名する めんばーをじょめいする
Bãi miễn thành viên.
除名 じょめい
sự tống ra; sự trục xuất; sự đuổi; sự rút phép thông công; sự khai trừ; sự gạch tên
除名する じょめい じょめいする
xóa tên.
足を滑らす あしをすべらす
trượt chân
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ