Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人事・恩給局
軍人恩給 ぐんじんおんきゅう
tiền trợ cấp dành cho các cựu chiến binh hoặc thân nhân của họ
恩給 おんきゅう
hưu bổng
恩人 おんじん
ân nhân
人事給与システム じんじきゅーよシステム
hệ thống nhân sự và tính lương
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大恩人 だいおんじん
ân nhân lớn; đại ân nhân
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố