人工内耳
じんこうないじ「NHÂN CÔNG NỘI NHĨ」
☆ Danh từ
Ốc tai điện tử

人工内耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工内耳
人工内耳移植 じんこうないじいしょく
cấy ốc tai điện tử
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工耳小骨 じんこーじしょーこつ
ossicles thính giác nhân tạo
内耳 ないじ
Màng nhĩ
内耳液 ないじえき
dịch trong tay
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
人工耳小骨置換 じんこうじしょうこつちかん
thay thế ossicles thính giác nhân tạo
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp