人工島
じんこうとう「NHÂN CÔNG ĐẢO」
☆ Danh từ
Đảo nhân tạo
人工島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工島
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
島人 とうじん
người sống ở đảo.
人工 じんこう
nhân tạo