Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工市場
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
無人工場 むじんこうじょう
(hoàn toàn) tự động hóa nhà máy
求人市場 きゅうじんいちば きゅうじんしじょう
thị trường công việc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
無人化工場 むじんかこうじょう
(hoàn toàn) tự động hóa nhà máy
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.