Các từ liên quan tới 人工樹のクリスマスツリー
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
クリスマスツリー クリスマス・ツリー
cây thông Nô en
人工観葉植物(人工樹木) じんこうかんようしょくぶつ(じんこうじゅもく)
Nhân tạo cây cảnh (cây nhân tạo)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
人工 じんこう
nhân tạo
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.