Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工臓器 じんこうぞうき
nội tạng nhân tạo
人工心臓 じんこうしんぞう
tim nhân tạo.
人工物 じんこうぶつ
Vật nhân tạo, đồ nhân tạo
人工心臓弁 じんこうしんぞうべん
van tim nhân tạo
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
臓物 ぞうもつ
ruột, lòng
人工生命 じんこうせいめい
cuộc sống nhân tạo