Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工言語一覧
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工言語 じんこうげんご
ngôn ngữ nhân tạo (ví dụ: Esperanto)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
人工語 じんこうご
Một ngôn ngữ nhân tạo.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
単一言語シソーラス たんいつげんごシソーラス
từ điển đồng nghĩa