人本主義
じんぽんしゅぎ「NHÂN BỔN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Nhân bản chủ nghĩa.

Từ đồng nghĩa của 人本主義
noun
人本主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人本主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
日本主義 にほんしゅぎ にっぽんしゅぎ
chủ nghĩa Nhật Bản
根本主義 こんぽんしゅぎ ねもとしゅぎ
trào lưu chính thống
資本主義 しほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản