Các từ liên quan tới 人民広場駅 (上海市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広告市場 こうこくいちば こうこくしじょう
thị trường quảng cáo
海外市場 かいがいしじょう
hải ngoại (một nước ngoài) tiếp thị
海上都市 かいじょうとし
thành phố trên biển
求人市場 きゅうじんいちば きゅうじんしじょう
thị trường công việc
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải