人真似
ひとまね「NHÂN CHÂN TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt chước
人
まねなんかやめろよ.
Đừng có bắt chước như vậy.
彼
はなかなか
人
まねがうまい.
Anh ta bắt chước rất giỏi .

Từ đồng nghĩa của 人真似
noun
Bảng chia động từ của 人真似
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人真似する/ひとまねする |
Quá khứ (た) | 人真似した |
Phủ định (未然) | 人真似しない |
Lịch sự (丁寧) | 人真似します |
te (て) | 人真似して |
Khả năng (可能) | 人真似できる |
Thụ động (受身) | 人真似される |
Sai khiến (使役) | 人真似させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人真似すられる |
Điều kiện (条件) | 人真似すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人真似しろ |
Ý chí (意向) | 人真似しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人真似するな |