真似る
まねる「CHÂN TỰ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bắt chước; mô phỏng
先生
のしゃべり
方
をまねる
Nhại lại giọng nói của thầy.
この
建物
は
中国
の
寺
をまねて
造
ったものだ.
Tòa nhà này được xây dựng mô phỏng theo chùa của Trung Quốc .

Từ đồng nghĩa của 真似る
verb
Bảng chia động từ của 真似る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真似る/まねるる |
Quá khứ (た) | 真似た |
Phủ định (未然) | 真似ない |
Lịch sự (丁寧) | 真似ます |
te (て) | 真似て |
Khả năng (可能) | 真似られる |
Thụ động (受身) | 真似られる |
Sai khiến (使役) | 真似させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真似られる |
Điều kiện (条件) | 真似れば |
Mệnh lệnh (命令) | 真似いろ |
Ý chí (意向) | 真似よう |
Cấm chỉ(禁止) | 真似るな |