人種主義
じんしゅしゅぎ「NHÂN CHỦNG CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Phân biệt chủng tộc

人種主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人種主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
人種差別主義者 じんしゅさべつしゅぎしゃ
người phân biệt chủng tộc
人民主義 じんみんしゅぎ
chủ nghĩa dân tuý
人文主義 じんぶんしゅぎ
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn