人種関係
じんしゅかんけー「NHÂN CHỦNG QUAN HỆ」
☆ Cụm từ
Quan hệ chủng tộc
人種関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人種関係
属種関係 ぞくしゅかんけい
quan hệ loại
愛人関係 あいじんかんけい
mối quan hệ người yêu
人間関係 にんげんかんけい
Mối quan hệ của con người
対人関係 たいじんかんけい
quan hệ với người khác, quan hệ với mọi người, quan hệ cá nhân
関係 かんけい
can hệ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên