Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人間の関節一覧
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
第一関節 だいいちかんせつ
khớp ngón tay đầu tiên
人工関節 じんこーかんせつ
khớp nhân tạo
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
一角の人間 ひとかどのにんげん
một người đứng đắn; một người đoan trang; một người đứng đắn
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
節の間 ふしのま
space between two nodes (on bamboo, etc.)