動物間コミュニケーション
どーぶつかんコミュニケーション
Giao tiếp giữa các động vật
動物間コミュニケーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物間コミュニケーション
動物間 どうぶつかん
inter-animal
細胞間コミュニケーション さいぼうかんコミュニケーション
giao tiếp giữa các tế bào
コミュニケーション コミュニケイション コミュニケーション
thông tin liên lạc; sự liên lạc với nhau; sự giao thiệp với nhau; sự giao tiếp với nhau.
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.