Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人間環境大学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
人間環境宣言 にんげんかんきょうせんげん
Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người
人工環境 じんこうかんきょう
môi trường nhân tạo
環境科学 かんきょうかがく
khoa học môi trường