Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類の知能の進化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
人工知能 じんこうちのう
trí tuệ nhân tạo
化石人類 かせきじんるい
người hóa thạch
知能 ちのう
trí thông minh
化石類人猿 かせきるいじんえん
vật hóa thạch vượn người