Các từ liên quan tới 今が思い出になるまで
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
御出でになる おいでになる
Kính ngữ của đến hoặc ở
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
今に いまに
chẳng mấy chốc
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay