参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
寒参り かんまいり
hành hương trong mùa đông
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
御参り おまいり
tôn kính; miếu thờ đến thăm
お参り おまいり
sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền
礼参り れいまいり
Sự đến đền, chùa để tạ ơn