Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今天情人節
天理人情 てんりにんじょう
the laws of nature and humanity
今人 こんじん
con người ngày nay.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ
天長節 てんちょうせつ
Ngày sinh của Nhật hoàng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.