Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今年の恋
今年 ことし こんねん
năm nay
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
今年度 こんねんど
khoảng thời gian được chia ra để tiện cho việc kế toán, tổng kết
今年中に ことしじゅうに ことしちゅうに
trong năm nay
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim