Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
連勤 れんきん
Làm việc liên tục nhiều ngày không nghỉ 
超勤 ちょうきん
sự làm thêm giờ
皆勤 かいきん
có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ