Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
枝 えだ し
cành cây
今 いま こん
bây giờ
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi