Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今枝流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
枝 えだ し
cành cây
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.