Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今治市営バス
市バス しバス
xe buýt thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)