Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
津津 しんしん
như brimful
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
津 つ
harbour, harbor, port
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ