仏式
ぶっしき ふつしき「PHẬT THỨC」
☆ Danh từ
Nghi thức Phật giáo

仏式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
葬式仏教 そうしきぶっきょう
tang lễ Phật giáo
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
仏噸 ふつとん
Tấn mét.