Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕切り値段
しきりねだん
giá giao dịch, giá mua bán
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
仕入値段 しいれねだん
giá mua.
値段 ねだん
giá cả
仕切り しきり
các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
値段表 ねだんひょう
bảng giá
仕切り線 しきりせん
vạch trắng được vẽ để phân vùng vị trí của các đô vật
Đăng nhập để xem giải thích