仕立てる
したてる「SĨ LẬP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
May, khâu
Xây dựng, tạo ra
Đào tạo

Từ đồng nghĩa của 仕立てる
verb
Bảng chia động từ của 仕立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕立てる/したてるる |
Quá khứ (た) | 仕立てた |
Phủ định (未然) | 仕立てない |
Lịch sự (丁寧) | 仕立てます |
te (て) | 仕立てて |
Khả năng (可能) | 仕立てられる |
Thụ động (受身) | 仕立てられる |
Sai khiến (使役) | 仕立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕立てられる |
Điều kiện (条件) | 仕立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕立ていろ |
Ý chí (意向) | 仕立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕立てるな |
仕立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕立てる
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
立てかける 立てかける
dựa vào
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
仕立て方 したてかた
cách cắt may (quần áo); phương pháp huấn luyện, cách dạy dỗ
仕立物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá