Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕立て方
したてかた
cách cắt may (quần áo)
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
立てかける 立てかける
dựa vào
仕方 しかた
cách làm; phương pháp
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
仕立てる したてる
may, khâu
「SĨ LẬP PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích