Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
仕立てる したてる
may, khâu