Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
立てかける 立てかける
dựa vào
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.