Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他見
たけん
người khác nhìn thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
他 ほか た
ngoài.
他銀 たぎん
ngân hàng khác
他種 たしゅ
loại khác
他車 たしゃ
xe ô tô khác
「THA KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích