付け上がる
つけあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để là elated; để được làm hỏng; để cầm (lấy) lợi thế (của)

Bảng chia động từ của 付け上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付け上がる/つけあがるる |
Quá khứ (た) | 付け上がった |
Phủ định (未然) | 付け上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 付け上がります |
te (て) | 付け上がって |
Khả năng (可能) | 付け上がれる |
Thụ động (受身) | 付け上がられる |
Sai khiến (使役) | 付け上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付け上がられる |
Điều kiện (条件) | 付け上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け上がれ |
Ý chí (意向) | 付け上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 付け上がるな |
付け上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け上がる
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
付けが回る つけがまわる
the bill will come due (expression used to imply that someone will eventually have to pay the price for their misdeeds)
駆け上がる かけあがる
Chạy theo, men theo
抜け上がる ぬけあがる
hói trước trán
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付ける つける
châm lửa
上がる あがる
bốc lên