Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 付柱
目付柱 めつけばしら
downstage right pillar (on a Noh stage) used as a positioning guidepost for actors
付け柱 つけばしら
là cột dùng để trang trí được dán hoặc ăn vào tường
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
支柱取付式ステージ しちゅうとりつけしきステージ
bệ vít kiểu gắn cột
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột