支柱取付式ステージ
しちゅうとりつけしきステージ
☆ Danh từ
Bệ vít kiểu gắn cột
支柱取付式ステージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支柱取付式ステージ
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
支柱 しちゅう
cột chống
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
トンネル支柱 トンネルしちゅう
cột chống đỡ đường hầm
ロープ支柱 ロープしちゅう
cột neo (một thiết bị được sử dụng để cố định dây cẩu, dây cáp)
ステージ ステージ
sân khấu; vũ dài