Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
通知貸付 つうちかしつけ
cho vay thông tri.
付け知恵 つけぢえ つけじえ つけちえ
gợi ý gợi ý
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.