付論
ふろん「PHÓ LUẬN」
☆ Danh từ
Kết luận; tổng kết (một luận văn hoặc bài thuyết trình)
この
論文
の
付論
は
非常
に
簡潔
で
分
かりやすい。
Phần kết luận của luận văn này rất súc tích và dễ hiểu.

付論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).