Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付け足す つけたす
góp thêm vào; cộng thêm vào
足付き あしつき
vật đeo vào chân; dáng đi
付け足し つけたし
sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
足が付く あしがつく
lần ra dấu vết thủ phạm tìm được người yêu của mình
付け不足 つけぶそく つけふそく
tính tiền thiếu
付け足り つけたり
cộng thêm