足付き
あしつき「TÚC PHÓ」
Vật đeo vào chân; dáng đi

足付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足付き
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付足し つけたし
sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
足が付く あしがつく
lần ra dấu vết thủ phạm tìm được người yêu của mình
付け不足 つけぶそく つけふそく
tính tiền thiếu
付け足し つけたし
sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút
付け足す つけたす
góp thêm vào; cộng thêm vào
付け足り つけたり
cộng thêm