Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付け足し つけたし
sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút
付け足す つけたす
góp thêm vào; cộng thêm vào
付け足り つけたり
cộng thêm
不足 ふそく
bất túc
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện