付け足り
つけたり「PHÓ TÚC」
☆ Cụm từ
Cộng thêm
Cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
付け足り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け足り
付け不足 つけぶそく つけふそく
tính tiền thiếu
付け足し つけたし
sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút
付け足す つけたす
góp thêm vào; cộng thêm vào
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付足し つけたし
sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút