付け足し
つけたし「PHÓ TÚC」
☆ Danh từ
Sự thêm; phụ lục; phần phụ; tái bút

Từ đồng nghĩa của 付け足し
noun
付け足し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 付け足し
付け足し
つけたし
sự thêm
付け足す
つけたす
góp thêm vào
付け足し
つけたし
sự thêm
付け足す
つけたす
góp thêm vào