Các từ liên quan tới 仙台保健福祉専門学校
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi