Các từ liên quan tới 仙台市の高層ビルの一覧
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
仙台 せんだい
Sendai (city)
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua