Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台市水道局
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
水道局 すいどうきょく
cục cấp nước
仙台 せんだい
Sendai (city)
水仙 すいせん スイセン
hoa thủy tiên
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.